--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí giới
+ noun
arms; weapon
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
khí giới
:
arms; weapon
+
phải giờ
:
Be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour
+
khéo khỉ
:
You naughty (lời mắng yêu)
+
kheo khư
:
Thin and weakốm mãi trông kheo khư lắmTo look quite thin and weak after a long illness
+
binh họa
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Scourge of war